Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Phạm vi TDS nước làm việc | 50-1200PPM |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Phạm vi TDS nước làm việc | 50-1000PPM |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Phạm vi TDS nước làm việc | 50-1000PPM |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
điện dự phòng | 1,5W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210W |
điện dự phòng | 1,5W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
điện dự phòng | 1,5W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
điện dự phòng | 1,5W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
điện phân điện | 210~80W |
điện dự phòng | 1,5W |
Lò sưởi | 2000W±10% |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
Công suất định mức | 210W |
PH | 3.5-11 |
OPR | +500~-800MV (theo chất lượng nước địa phương) |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |
Kiểu | máy tạo nước ion kiềm và axit |
---|---|
Công suất định mức | 210W |
PH | 3.5-11 |
OPR | +500~-800MV (theo chất lượng nước địa phương) |
áp lực nước | 0,1-0,4Mpa |